Hãng xe khác Xe Các Loại Khác
Huyen An PhuVND 649 triệu
USD 649 triệu
Ad createdJune 05
Viewed41
Ad createdJune 05
Viewed41
Make an offer
AboutHãng xe khác Xe Các Loại Khác
90 143 7869
EngineN/A
GearboxManual
Mileage13,900 km
Year2017
ColorBlack
Body TypeSUV
Fuel TypePetrol
Air ConNo
Drive TypeRight
ConditionUsed
Seller comment
Show more
Safety Notice
- Do not under any circumstances pay in advance.
- Check the car carefully before you buy it. Ask for inspection certificates.
- Check ownership and registration details as well as a vehicle logbook.
- Meet at a safe and public location and bring someone with you.
- Pay after you collect the car. Always request proof of purchase (transfer receipt, email..)
- Look out for significantly undervalued cars. If it looks too good to be true, it probably is.
Call the seller
90 143 7869
VND 649 triệu
USD 649 triệu
Call the seller
90 143 7869
Use the safest, easiest way to import this car from the UAE with our global partner Dubi Cars. We give you peace of mind with two inspections, video, transfer of ownership, 24/7 assistance and quality shipping. Get your FREE Import Quote today!
Mình cần bán xe chạy thử của Công ty, đã chạy 13.900km còn tăng nhẹ do đi lại hàng ngày. Xe chính chủ Công ty đứng bán, sang tên Toàn quốc một nốt nhạc. Đăng ký lần đầu vào ngày 27/11/2018. hết hạn đăng kiểm vào 27/5/2021. Xe còn bảo hành chính hãng tới 2021. Mua bán cho người thiện chí cần mua xe về sử dụng hàng ngày, miễn tiếp cò lái. Xem xe và lái thử toàn Sài Gòn. Xe được hưởng mọi chế độ chăm sóc khách hàng, bảo trì bảo dưỡng như xe mới.Liên hệ Hoàn Volkswagen Sài Gòn: 0901.437.869 Thông số kỹ thuật của xe: Động cơ Loại động cơ Xăng I4 MPI Dung tích động cơ (cc) 1.598 Công suất cực đại (Hp/rpm) 105 / 5.250 Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 153 / 3.800 Hộp số Tự động 6 cấp Tiptronic Vận hành Tốc độ tối đa (km/h) 185 Thời gian tăng tốc từ 0-80 km/h 9.8 giây Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 6.5 Thể tích thùng nhiên liệu (l) 55 Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.384 x 1.682 x 1.453 Chiều dài cơ sở (mm) 2.791 Vệt bánh xe trước (mm) 1.463 Vệt bánh xe sau (mm) 1.456 Khoảng sáng gầm xe (mm) 145 Thông số lốp 180/60 R15 Bán kính quay vòng (m) 5.3 Tự trọng (kg) 1.024